
Khi bạn xem báo giá cổ phiếu, bạn sẽ thấy một loạt các con số, trong đó có hai thông tin quan trọng: quy mô giá mua và giá bán.
Những con số này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về tính thanh khoản của cổ phiếu và tâm lý thị trường, nhưng nhiều nhà đầu tư bỏ qua tầm quan trọng của chúng.
Kích thước giá thầu là số lượng cổ phiếu mà người mua sẵn sàng mua ở mức giá thầu, trong khi kích thước giá chào bán cho biết số lượng cổ phiếu mà người bán đang chào bán ở mức giá chào bán.
Những con số này tiết lộ nhiều điều về cung và cầu của một cổ phiếu tại bất kỳ thời điểm nào.
Cho dù bạn là nhà giao dịch trong ngày muốn tận dụng biến động giá ngắn hạn hay nhà đầu tư dài hạn đánh giá tính thanh khoản của cổ phiếu, việc nắm bắt những khái niệm này rất quan trọng để điều hướng thị trường chứng khoán một cách hiệu quả.
Hiểu về khối lượng chào mua và chào bán (Bid and Ask Sizes)
Khi bạn xem báo giá cổ phiếu, hai con số thiết yếu là giá mua và giá bán, tương ứng với mức giá cao nhất mà người mua sẵn sàng trả và mức giá thấp nhất mà người bán sẵn sàng chấp nhận.
Tuy nhiên, một yếu tố quan trọng khác của báo giá cổ phiếu mà nhiều nhà đầu tư bỏ qua là quy mô giá mua và giá bán (Bid and Ask Sizes). Những con số này cho bạn biết khối lượng cổ phiếu có sẵn ở mức giá mua và giá bán là bao nhiêu.
Giá Mua là bao nhiêu?
Kích thước giá mua là số lượng cổ phiếu mà người mua sẵn sàng mua ở mức giá thầu. Ví dụ, nếu giá thầu cho một cổ phiếu là 50 đô la và kích thước giá thầu là 1.000 cổ phiếu, điều đó có nghĩa là người mua đang muốn mua 1.000 cổ phiếu với giá 50 đô la.
Giá thầu càng lớn thì nhu cầu ở mức giá đó càng mạnh. Ngược lại, giá mua nhỏ cho thấy nhu cầu mua yếu hơn, có khả năng biểu thị tâm lý bi quan.
Khối lượng giá bán là bao nhiêu?
Ask size bán là số lượng cổ phiếu mà người bán sẵn sàng chào bán ở mức giá chào bán. Ví dụ, nếu giá chào bán là 51 đô la và kích thước chào bán là 500 cổ phiếu, người bán đang tìm cách bán 500 cổ phiếu ở mức giá đó. Giống như kích thước chào mua, kích thước chào bán càng lớn thì mức độ quan tâm bán càng lớn.
Nếu quy mô ask luôn lớn hơn quy mô bid, điều này cho thấy áp lực bán, có thể khiến giá cổ phiếu giảm xuống. Ngược lại, nếu quy mô ask nhỏ, ít người bán sẵn sàng chào bán cổ phiếu ở mức giá đó, điều này có thể giúp đẩy giá cổ phiếu lên cao hơn.
Cách các nhà giao dịch sử dụng Bid and Ask Size
Các nhà giao dịch trong ngày và nhà tạo lập thị trường theo dõi chặt chẽ các mức giá mua và bán để đưa ra quyết định giao dịch.
Ví dụ, người mua hoặc người bán tổ chức lớn có thể đặt lệnh tác động đáng kể đến các mức giá mua và bán, ảnh hưởng đến hướng giá ngắn hạn của cổ phiếu. Khi các nhà giao dịch nhìn thấy một lệnh lớn ở phía giá mua, họ có thể tham gia vào hàng đợi, dự đoán rằng nhu cầu này có thể đẩy giá cổ phiếu lên.
Tương tự như vậy, các nhà giao dịch có thể sử dụng kích thước giá chào bán để tính thời điểm thoát lệnh hoặc chiến lược bán khống. Nếu họ nhận thấy lệnh bán lớn trong cột giá chào bán, họ có thể coi đây là tín hiệu để bán trước khi giá giảm thêm.
Mức độ dữ liệu chứng khoán
Thị trường chứng khoán Hoa Kỳ có ba cấp báo giá: Cấp 1, Cấp 2 và Cấp 3. Việc xem xét các cấp này cho phép nhà đầu tư thấy cổ phiếu đang hoạt động như thế nào và diễn biến của thị trường ra sao. Các nhà giao dịch thường dựa vào Cấp 1 và Cấp 2. Các tập dữ liệu này cung cấp thông tin ngày càng chi tiết về cung và cầu của thị trường.
Cấp độ 1
Dữ liệu cấp độ 1 cung cấp một bức ảnh chụp nhanh cơ bản về giao dịch của một cổ phiếu; đó là dữ liệu mà hầu hết các nhà đầu tư có trên màn hình môi giới của họ cho một cổ phiếu nhất định. Đối với kích thước giá mua và giá bán, nó cung cấp những thông tin sau:
Giá thầu tốt nhất (cao nhất) và kích thước tương ứng của nó
Giá chào bán tốt nhất (thấp nhất) và kích thước tương ứng của nó
Ví dụ, báo giá cấp độ 1 có thể hiển thị giá thầu là 50,00 đô la với quy mô 500 cổ phiếu và giá chào bán là 50,05 đô la với quy mô 300 cổ phiếu. Điều này cho các nhà giao dịch biết rằng người mua lớn nhất sẵn sàng mua 500 cổ phiếu với giá 50,00 đô la, trong khi người bán cạnh tranh nhất chào bán 300 cổ phiếu với giá 50,05 đô la.
Mặc dù dữ liệu Cấp độ 1 hữu ích để đánh giá nhanh giá và tính thanh khoản của cổ phiếu nhưng phạm vi của nó lại có hạn.
Khi bạn đặt lệnh thị trường cho một cổ phiếu, bạn sẽ thấy kích thước theo lô . Lô là số lượng cổ phiếu được chuẩn hóa được sàn giao dịch sử dụng làm đơn vị giao dịch. Thông thường là 100 cổ phiếu.
Cấp độ 2
Dữ liệu cấp 2, còn được gọi là "sổ lệnh" hoặc "độ sâu thị trường", cung cấp góc nhìn toàn diện hơn về quy mô giá mua và giá bán.2Nó hiển thị những thông tin sau:
Nhiều giá thầu và kích thước của chúng, thường được sắp xếp từ cao nhất đến thấp nhất
Nhiều mức giá chào hàng và kích thước của chúng, thường được sắp xếp từ thấp đến cao
Các nhà tạo lập thị trường hoặc các sàn giao dịch liên quan đến mỗi lệnh
Báo giá cấp độ 2 có thể tiết lộ rằng ngoài giá thầu tốt nhất là 500 cổ phiếu ở mức 50,00 đô la, còn có 1000 cổ phiếu được chào giá ở mức 49,95 đô la, 750 cổ phiếu ở mức 49,90 đô la, v.v. Về phía giá chào bán, nó có thể hiển thị 500 cổ phiếu được chào bán ở mức 50,10 đô la, 800 cổ phiếu ở mức 50,15 đô la và 300 cổ phiếu ở mức 50,05 đô la.
Góc nhìn mở rộng này cho phép các nhà giao dịch đánh giá các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng cũng như đánh giá tính thanh khoản của thị trường để đưa ra quyết định sáng suốt hơn về thời điểm và quy mô giao dịch.
Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù dữ liệu Cấp độ 2 cung cấp nhiều chi tiết hơn, nhưng nó không nắm bắt được mọi lệnh trên thị trường. Một số lệnh, chẳng hạn như lệnh được đặt thông qua dark pool hoặc lệnh ẩn, sẽ không xuất hiện trong dữ liệu Cấp độ 2.
Cấp độ 3
Dữ liệu cấp độ 3 không được thảo luận hoặc có sẵn phổ biến như dữ liệu cấp độ 1 và cấp độ 2, nhưng nó cung cấp mức thông tin thị trường sâu hơn và thường chỉ dành cho các nhà tạo lập thị trường và nhà giao dịch tổ chức. Nó bao gồm tất cả thông tin từ cấp độ 1 và cấp độ 2, cộng với:
Khả năng nhập báo giá và thực hiện lệnh
Truy cập vào dữ liệu thương mại lịch sử và phân tích
Báo cáo thực hiện giao dịch theo thời gian thực
Khả năng xem và quản lý luồng đơn hàng
Về bản chất, dữ liệu cấp độ 3 cho phép người dùng không chỉ xem thị trường mà còn tích cực tham gia vào quá trình xây dựng thị trường.
Giao dịch kỹ thuật và Bid & Ask Size
Các nhà giao dịch xem xét lượng giá mua và giá chào bán để đánh giá sự cân bằng của áp lực mua và bán.
Tổng lượng giá mua lớn hơn kích thước giá chào bán có thể cho thấy sự quan tâm mua mạnh hơn, trong khi lượng giá chào bán lớn hơn có thể báo hiệu áp lực bán lớn hơn. Các nhà giao dịch kỹ thuật cũng sử dụng lượng giá mua và giá chào bán để đánh giá những điều sau:
Mức hỗ trợ và kháng cự
Khối lượng mua hoặc giá chào bán đáng kể ở một số mức giá nhất định có thể đóng vai trò hỗ trợ hoặc kháng cự. Ví dụ, kích thước giá thầu lớn ở mức tròn như $50 có thể tạo ra mức hỗ trợ sàn cho giá cổ phiếu.
Sự mất cân bằng dòng lệnh
Những thay đổi đột ngột trong tỷ lệ giá mua/bán có thể báo hiệu sự thay đổi giá tiềm ẩn. Nếu giá mua tăng đáng kể so với giá bán, điều này có thể báo trước một động thái tăng giá.
Đánh giá tính thanh khoản
Tổng lượng của giá mua và giá chào bán giúp các nhà giao dịch đánh giá mức độ thanh khoản của cổ phiếu. Khối lượng lớn hơn thường chỉ ra tính thanh khoản tốt hơn và dễ thực hiện giao dịch hơn.
Theo Investopedia
Theo dõi tiếp các bài viết của chúng tôi tại www.finverse.vn
Comments