Resistance và Support là gì?
'Support ' và 'Resistance' là các thuật ngữ chỉ hai mức tương ứng trên biểu đồ giá nhằm hạn chế phạm vi chuyển động của thị trường. Mức hỗ trợ là nơi giá thường xuyên ngừng giảm và bật trở lại, trong khi mức kháng cự là nơi giá thường ngừng tăng và giảm xuống.
Các mức tồn tại như một sản phẩm của cung và cầu - nếu có nhiều người mua hơn người bán thì giá có thể tăng và nếu có nhiều người bán hơn người mua thì giá có xu hướng giảm.
Giá càng thường xuyên chạm vào một trong hai mức thì mức đó càng có khả năng dự đoán biến động giá trong tương lai càng đáng tin cậy. Điều thường xảy ra là cả hai cấp độ đều trở thành rào cản tâm lý đối với các nhà giao dịch, vì họ có xu hướng mua hoặc bán khi đạt đến một cấp độ. Điều này chỉ củng cố kết quả.
Nếu giá chạm hoặc vượt qua mức hỗ trợ hoặc kháng cự nhưng lại bật trở lại khá nhanh thì đó chỉ là kiểm tra mức đó. Nhưng nếu một mức giá vượt qua bất kỳ mức nhất định nào trong một khoảng thời gian dài hơn, nó có khả năng tiếp tục tăng hoặc giảm cho đến khi mức hỗ trợ hoặc kháng cự mới được thiết lập.
Vậy làm thế nào để có thể xác định được mức kháng cự và hỗ trợ? Có một số cách khá dễ dàng và hữu ích mà các traders có thể tìm hiểu như sau:
1. Dữ liệu giá lịch sử
Nguồn đáng tin cậy nhất để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự là giá lịch sử, khiến chúng trở nên vô giá đối với các nhà giao dịch. Điều quan trọng là bạn phải làm quen với các hình mẫu trong quá khứ - đôi khi từ hoạt động rất gần đây - để bạn có thể nhận ra chúng nếu chúng xuất hiện trở lại.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là các mô hình quá khứ có thể được hình thành trong những hoàn cảnh khác nhau, vì vậy chúng không phải lúc nào cũng là một chỉ báo đáng tin cậy.
2. Các mức hỗ trợ và kháng cự trước đó
Bạn có thể sử dụng các mức hỗ trợ hoặc kháng cự đáng chú ý trước đó làm điểm đánh dấu cho các điểm vào và ra có thể có, cũng như các chỉ báo về chuyển động trong tương lai. Điều quan trọng cần lưu ý là các mức hỗ trợ và kháng cự chính hiếm khi là những con số chính xác. Việc thị trường đạt đến cùng một mức giá hết lần này đến lần khác trước khi đảo chiều là điều bất thường, do đó, có lẽ sẽ hữu ích hơn khi coi chúng là vùng hỗ trợ hoặc vùng kháng cự.
3. Chỉ báo kỹ thuật
Các chỉ báo kỹ thuật hoặc đường xu hướng – chẳng hạn như các chỉ báo được đề cập ở phần sau của bài viết này – có thể cung cấp các mức hỗ trợ hoặc kháng cự linh hoạt di chuyển theo diễn biến của biểu đồ.
Các mức hỗ trợ và kháng cự cho các thị trường khác nhau thường sẽ dựa trên các yếu tố khác nhau, do đó việc phát triển khả năng nhận biết mức nào sẽ tác động đến giá thị trường có thể mất thời gian. Vì lý do đó, điều quan trọng là phải thực hành xác định các mức hỗ trợ hoặc kháng cự bằng cách sử dụng biểu đồ lịch sử.
Các loại đường hỗ trợ và kháng cự
Trên thị trường có nhiều loại hỗ trợ và đường kháng cự khác nhau được hình thành. Sau đây là một số loại quan trọng mà các nhà giao dịch nên biết:
1) Các mức hỗ trợ và kháng cự theo chiều ngang
Mức hỗ trợ và kháng cự theo chiều ngang là loại cơ bản nhất của các mức này. Chúng được xác định đơn giản bằng một đường ngang. Trước tiên, bạn cần phát hiện một mức giá trong quá khứ mà giá khó có thể vượt lên trên hoặc xuống dưới.
Sau đó đánh dấu nó bằng một đường ngang hướng tới tương lai. Khi giá tiếp cận đường ngang này một lần nữa thì khả năng cao là giá sẽ thoái lui từ đường đó.
Các biểu đồ sau đây hiển thị các mức hỗ trợ và kháng cự theo chiều ngang đang diễn ra.
2) Các mức hỗ trợ và kháng cự theo số tròn
Một loại mức hỗ trợ và kháng cự khác là mức số tròn, chúng hình thành xung quanh tỷ giá hối đoái số tròn. Các mức hỗ trợ và kháng cự này là các mức tâm lý. Vì những người tham gia thị trường có xu hướng đặt mức dừng hoặc mục tiêu lợi nhuận của họ xung quanh các con số làm tròn, nên số lượng lệnh thị trường xung quanh các mức đó sẽ tăng lên.
Các mức hỗ trợ và kháng cự số tròn là các đường nằm ngang được vẽ theo tỷ giá hối đoái số tròn, chẳng hạn như 1,00, 1,10, 1,20, 1,25, v.v. Biểu đồ sau đây hiển thị cặp EUR/USD với mỗi số tròn đóng vai trò là một đường kháng cự và hỗ trợ.
3) Các mức hỗ trợ và kháng cự của đường xu hướng
Các mức hỗ trợ và kháng cự của đường xu hướng không được vẽ bằng các đường nằm ngang mà bằng các đường xu hướng có thể dốc lên hoặc dốc xuống. Vì thị trường Forex thích xu hướng nên các đường xu hướng thường được sử dụng để xác định xu hướng tăng và xu hướng giảm.
Mỗi khi giá tiếp cận đường xu hướng, có khả năng cao giá sẽ bật ra khỏi đường xu hướng. Cũng giống như các mức hỗ trợ và kháng cự theo chiều ngang, đường xu hướng phải có ít nhất ba lần chạm giá trước khi được coi là quan trọng.
Tương tự như đường xu hướng, các kênh cũng có thể được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự. Một kênh cung cấp cả hỗ trợ và kháng cự cho giá theo đường kênh dưới và đường kênh trên tương ứng. Biểu đồ sau đây hiển thị biểu đồ hỗ trợ và kháng cự dựa trên kênh tăng.
4) Các mức hỗ trợ và kháng cự Fibonacci
Công cụ thoái lui Fibonacci là một công cụ cực kỳ phổ biến được sử dụng để xác định các mức giá mà việc điều chỉnh giá có thể kết thúc. Điều này dẫn đến sự tiếp tục của xu hướng cơ bản. Điều chỉnh giá là sự di chuyển giá ngược xu hướng trong xu hướng tăng và xu hướng giảm, tạo cho biểu đồ giá mô hình zig-zag đặc trưng.
Leonardo Fibonacci là một nhà toán học nổi tiếng người Ý thời Trung cổ, được biết đến với dãy số Fibonacci như sau: 1,1,2,3,5,8,13,21,34… Nếu bạn chia bất kỳ số nào trong dãy với người kế nhiệm của nó, bạn sẽ luôn nhận được kết quả tương tự: 0,618. Tỷ lệ này hay còn gọi là Tỷ lệ vàng, khá phổ biến trong tự nhiên và xảy ra một cách tự nhiên ngay cả trong cơ thể con người.
Những người tham gia thị trường tin rằng Tỷ lệ vàng có thể được sử dụng để đo lường mức độ điều chỉnh giá trên thị trường. Mức thoái lui Fibonacci 61,8% được cho là cung cấp hỗ trợ quan trọng cho giá.
Trong mọi trường hợp, thực tế cho thấy thị trường có xu hướng tôn trọng mức thoái lui Fib 61,8%, bao gồm các biến thể khác của tỷ lệ Fibonacci. Biểu đồ sau đây cho thấy một ví dụ về cách sử dụng các mức thoái lui Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ.
5) Các mức hỗ trợ và kháng cự động
Đúng như tên gọi của chúng, các mức hỗ trợ và kháng cự động sẽ thay đổi cấp độ của chúng theo mỗi dấu giá mới. Để vẽ các mức hỗ trợ và kháng cự động, các nhà giao dịch thường sử dụng các đường trung bình động được nền tảng giao dịch của bạn vẽ tự động. Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 200 ngày, EMA 100 ngày và EMA 50 ngày là các mức hỗ trợ và kháng cự động rất phổ biến.
Tiếp theo là một số lượng lớn các nhà giao dịch, điều này càng làm tăng thêm tầm quan trọng của họ và lời tiên tri tự ứng nghiệm. Các mức hỗ trợ và kháng cự động được hiển thị trên biểu đồ sau.
Tổng hợp bởi Finverse Global
Theo dõi tiếp các bài viết của chúng tôi tại www.finverse.vn
Комментарии