Beta là gì?
Beta (β) là chữ cái thứ hai của bảng chữ cái Hy Lạp được sử dụng trong tài chính để biểu thị mức độ biến động hoặc rủi ro hệ thống của một chứng khoán hoặc danh mục đầu tư so với thị trường, thường là S&P 500 có beta là 1,0. Cổ phiếu có beta cao hơn 1,0 được hiểu là biến động hơn S&P 500.
Beta hoạt động như thế nào
Hệ số beta cho thấy sự biến động của một cổ phiếu riêng lẻ so với rủi ro hệ thống của toàn bộ thị trường. Beta biểu thị độ dốc của đường thông qua hồi quy các điểm dữ liệu. Trong tài chính, mỗi điểm biểu thị lợi nhuận của một cổ phiếu riêng lẻ so với thị trường.
Beta mô tả hiệu quả hoạt động của lợi nhuận chứng khoán khi nó phản ứng với những biến động trên thị trường. Nó được sử dụng trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), mô tả mối quan hệ giữa rủi ro có hệ thống và lợi nhuận kỳ vọng cho tài sản.
CAPM được sử dụng để định giá chứng khoán rủi ro và ước tính lợi nhuận kỳ vọng của tài sản, xem xét rủi ro của những tài sản đó và chi phí vốn.
Tính toán Beta
Beta của một chứng khoán được tính bằng cách chia tích của hiệp phương sai giữa lợi nhuận của chứng khoán và lợi nhuận của thị trường cho phương sai của lợi nhuận của thị trường trong một khoảng thời gian nhất định.
Phép tính này giúp các nhà đầu tư hiểu được liệu một cổ phiếu có di chuyển theo cùng hướng với phần còn lại của thị trường hay không. Nó cũng cung cấp thông tin chi tiết về mức độ biến động - hoặc rủi ro - của một cổ phiếu so với phần còn lại của thị trường.
Để beta cung cấp thông tin chi tiết hữu ích, thị trường được sử dụng làm chuẩn mực phải liên quan đến cổ phiếu. Ví dụ, beta của ETF trái phiếu với S&P 500 làm chuẩn mực sẽ không hữu ích cho nhà đầu tư vì trái phiếu và cổ phiếu quá khác biệt.
Hệ số β = Cov (Re, Rm) / Var (Rm)
Trong đó:
Re là tỷ suất sinh lời của mã chứng khoán e
Rm là tỷ suất sinh lời của thị trường chung
Cov (Re, Rm) là hiệp phương sai giữa tỉ suất sinh lợi chứng khoán e và tỉ suất sinh lợi của thị trường
Var (Rm) là phương sai của tỉ suất sinh lợi thị trường.
Giá trị Beta
Beta bằng 1: Cổ phiếu có beta bằng 1,0 có nghĩa là hoạt động giá của cổ phiếu đó tương quan với thị trường. Việc thêm cổ phiếu vào danh mục đầu tư có beta bằng 1,0 không làm tăng rủi ro cho danh mục đầu tư, nhưng không làm tăng khả năng danh mục đầu tư sẽ mang lại lợi nhuận vượt trội.
Beta nhỏ hơn 1: Giá trị beta nhỏ hơn 1,0 có nghĩa là chứng khoán ít biến động hơn thị trường. Việc đưa cổ phiếu này vào danh mục đầu tư khiến nó ít rủi ro hơn so với cùng danh mục đầu tư không có cổ phiếu. Cổ phiếu tiện ích thường có beta thấp vì chúng biến động chậm hơn mức trung bình của thị trường.
Beta lớn hơn 1: Beta lớn hơn 1,0 cho biết giá của chứng khoán về mặt lý thuyết biến động hơn thị trường. Nếu beta của cổ phiếu là 1,2, thì được cho là biến động hơn 20% so với thị trường. Cổ phiếu công nghệ có xu hướng có beta cao hơn chuẩn mực thị trường. Việc thêm cổ phiếu vào danh mục đầu tư sẽ làm tăng rủi ro của danh mục đầu tư, nhưng cũng có thể làm tăng lợi nhuận của danh mục đầu tư.
Beta âm: Beta bằng -1,0 có nghĩa là cổ phiếu có tương quan nghịch với chuẩn mực thị trường theo tỷ lệ 1:1. Quyền chọn bán và ETF nghịch đảo được thiết kế để có beta âm. Ngoài ra còn có một số nhóm ngành, như khai thác vàng, nơi beta âm là phổ biến.
Các nhà đầu tư sử dụng Beta như thế nào
Nhà đầu tư sử dụng beta để đánh giá mức độ rủi ro mà một cổ phiếu mang lại cho danh mục đầu tư. Mặc dù một cổ phiếu ít biến động so với thị trường không mang lại nhiều rủi ro cho danh mục đầu tư, nhưng nó cũng không làm tăng tiềm năng lợi nhuận lớn hơn.
Các nhà đầu tư phải đảm bảo một cổ phiếu cụ thể được so sánh với chuẩn mực phù hợp và xem xét giá trị R bình phương so với chuẩn mực. R bình phương là một biện pháp thống kê so sánh các biến động giá lịch sử của chứng khoán với chỉ số chuẩn mực.
Một chứng khoán có giá trị R bình phương cao cho biết chuẩn mực có liên quan. Một quỹ giao dịch trao đổi vàng (ETF), chẳng hạn như SPDR Gold Shares (GLD), gắn liền với hiệu suất của vàng thỏi. Do đó, một ETF vàng sẽ có mối quan hệ beta và R bình phương thấp với S&P 500.
Các nhà đầu tư thường đánh giá hai loại rủi ro. Rủi ro hệ thống là rủi ro toàn bộ thị trường suy giảm, được gọi là không thể đa dạng hóa. Rủi ro không hệ thống hoặc có thể đa dạng hóa là sự không chắc chắn liên quan đến một cổ phiếu hoặc ngành riêng lẻ.
Đây là rủi ro liên quan đến một công ty hoặc ngành và có thể được giảm thiểu thông qua đa dạng hóa.
Beta của cổ phiếu sẽ thay đổi theo thời gian vì nó liên quan đến hiệu suất của cổ phiếu với lợi nhuận của toàn thị trường.
Lý thuyết so với Thực hành
Lý thuyết hệ số beta cho rằng lợi nhuận cổ phiếu được phân phối bình thường theo quan điểm thống kê. Trên thực tế, lợi nhuận không phải lúc nào cũng được phân phối bình thường. Do đó, những gì beta của cổ phiếu có thể dự đoán về biến động trong tương lai của cổ phiếu có thể không đúng.
Một cổ phiếu có beta rất thấp có thể có biến động giá nhỏ hơn, nhưng vẫn có xu hướng giảm dài hạn. Vì vậy, việc thêm một cổ phiếu có xu hướng giảm với beta thấp sẽ làm giảm rủi ro trong danh mục đầu tư chỉ khi nhà đầu tư định nghĩa rủi ro theo nghĩa biến động chứ không phải thua lỗ tiềm ẩn.
Tương tự như vậy, một cổ phiếu beta cao biến động theo hướng chủ yếu là tăng sẽ làm tăng rủi ro của danh mục đầu tư, nhưng nó có thể làm tăng lợi nhuận.
Các nhà đầu tư beta để đánh giá một cổ phiếu cũng đánh giá nó từ các góc độ khác—chẳng hạn như các yếu tố cơ bản hoặc kỹ thuật—trước khi cho rằng nó sẽ thêm hoặc loại bỏ rủi ro khỏi danh mục đầu tư.
Beta có phải là thước đo hữu ích cho đầu tư dài hạn không?
Mặc dù beta có thể cung cấp thông tin hữu ích khi đánh giá một cổ phiếu, nhưng nó vẫn có một số hạn chế. Beta có thể xác định rủi ro ngắn hạn của chứng khoán và phân tích biến động.
Tuy nhiên, beta được tính bằng các điểm dữ liệu lịch sử và ít có ý nghĩa đối với các nhà đầu tư muốn dự đoán biến động trong tương lai của cổ phiếu đối với các khoản đầu tư dài hạn. Biến động của cổ phiếu có thể thay đổi đáng kể theo thời gian, tùy thuộc vào giai đoạn tăng trưởng của công ty và các yếu tố khác.
Beta có phải là thước đo rủi ro tốt không?
Beta có thể cung cấp một số thông tin về rủi ro, nhưng nó không phải là thước đo rủi ro hiệu quả. Beta chỉ xem xét hiệu suất trong quá khứ của cổ phiếu so với S&P 500 và không dự đoán được các động thái trong tương lai. Nó cũng không xem xét các yếu tố cơ bản của một công ty hoặc thu nhập và tiềm năng tăng trưởng của công ty đó.
Các nhà đầu tư diễn giải Beta của cổ phiếu như thế nào?
Beta bằng 1,0 đối với một cổ phiếu có nghĩa là cổ phiếu đó biến động như thị trường chung. Nếu chỉ số tăng hoặc giảm 1%, thì cổ phiếu cũng sẽ như vậy, trung bình.
Beta lớn hơn 1,0 biểu thị mức biến động lớn hơn - vì vậy nếu beta là 1,5 và chỉ số tăng hoặc giảm 1%, thì cổ phiếu sẽ biến động trung bình 1,5%.
Beta nhỏ hơn 1,0 biểu thị mức biến động ít hơn: nếu cổ phiếu có beta bằng 0,5, thì cổ phiếu sẽ tăng hoặc giảm chỉ nửa phần trăm khi chỉ số biến động 1%.
Tổng hợp bởi Uyên
Theo dõi tiếp các bài viết của chúng tôi tại www.finverse.vn
Comments